Có 2 kết quả:
护颈套 hù jǐng tào ㄏㄨˋ ㄐㄧㄥˇ ㄊㄠˋ • 護頸套 hù jǐng tào ㄏㄨˋ ㄐㄧㄥˇ ㄊㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cervical collar
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cervical collar
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0